DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
बायाँबाट दायाँ từ-trái-sang-phải
बारकोड mã vạch
बारमा गर्न Thanh việc cần làm
बाहिर उड्ने Bay ra
बाहिर उड्ने एन्कर neo bay ra
बाहिर जानुहोस् ra
बाह्य कार्य nhiệm vụ ngoài
बाह्य तालिका bảng ngoài
बाह्य पहुँच truy nhập bên ngoài
बाह्य प्रणाली Hệ thống Ngoài
बाह्य सामग्री प्रकार loại nội dung ngoài
बाह्य सूची danh sách ngoài
बिटहरू प्रतिसेकेन्ड bit trên giây
बित्त Tài chính
बिन्दु điểm
बिरासत thừa tự
बिल्ला huy hiệu
बुनोट họa tiết
बेलुन bóng chú thích
बेवास्ता गर्नुहोस् bỏ qua