DictionaryForumContacts

   
                                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
របារបង្ហាញស្ថានភាព thanh trạng thái
របារបំបែក thanh chia tách
របារប្រភាគ thanh phân số
របារព័ត៌មាន thanh thông tin
របារព័ត៌មាន Thanh Thông tin
របាររំកិល thanh cuộn
របារស្តេក Thanh xếp chồng
របារឧបករណ៏ thanh công cụ
របារឧបករណ៏ចល័ត thanh công cụ trôi nổi
របារំកិលកំរិត con trượt
រយះ/កំឡុងពេល phiên
រាយការណ៍​ការបំពាន Báo cáo vi phạm
រីហ្រេ្វស PC របស់អ្នក khôi phục cài đặt gốc
រុករក tìm kiếm
រូប khung hình
រូបថត hình ảnh
រូបថត ảnh
រូបថត Ảnh
រូបថតតភ្ជាប់គ្នា ảnh toàn cảnh
រូបភាព ảnh, hình ảnh