DictionaryForumContacts

   
                                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
បញ្ជីជង់ Danh sách Xếp chồng
បញ្ជីដំណើរការ Danh sách Tiến trình
បញ្ជីតារាង danh sách bảng
បញ្ជីតំណភ្ជាប់ Danh sách Nhảy
បញ្ជីតំលៃ danh sách giá
បញ្ជីថ្មី/បញ្ជីចុងក្រោយ danh sách cập nhật
បញ្ជីទប់ការអ៊ិនកូដ/បញ្ជីទប់ការបំលែងកូដ/បញ្ជីទប់ការ encode Danh sách mã hoá bị chặn
បញ្ជីទម្លាក់ danh sách thả xuống
បញ្ជីទំនាក់ទំនង danh sách liên hệ
បញ្ជីប្រអប់ឈរ Danh sách Hộp Dọc
បញ្ជីប្លុកឈរ Danh sách Khối Dọc
បញ្ជីរូបភាពឈរ Danh sách có Hình ảnh Dọc
បញ្ជីសញ្ញាព្រួញឈរ Danh sách Mũi tên Dọc
បញ្ជីសញ្ញាអញ្ញប្រកាសបញ្ឈរ Danh sách Hình V Dọc
បញ្ជីសមូហចំនុច danh sách SharePoint
បញ្ជីអនុញ្ញាត Danh sách cho phép
បញ្ជីអនុញ្ញាត្តិ danh sách cho phép
បញ្ឈប់ដំណើរការ tắt máy
បញ្ឈប់ដំណើរការ tắt_máy
បញ្ធី Danh sách