DictionaryForumContacts

   
                                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (3240 entries)
គ្រាប់ចុច​សម្ងាត់ khóa bí mật
គ្រាប់ចុច crypto escrow khóa mật mã dự phòng
ឃីទំព័រក្រោម phím PAGE DOWN
ឃីទំព័រលើ phím PAGE UP
ឃីនិមិត្តសញ្ញាទាំងឡាយ phím chú giải
ឃីបឋម khoá chính
ឃីបត bàn phím
ឃីបតប៉ះ bàn phím chạm
ឃីបតផ្លូវកាត់ lối tắt bàn phím
ឃីបិទបើក phím bật tắt
ឃីបោះពុម្ពស្រ្គីន phím In Màn hình
ឃីផ្លូវកាត់ phím lối tắt
ឃីភេត vùng phím số
ឃីមេ khoá chính
ឃ្លីបបត bảng tạm
ចងក្រង biên dịch
ចង្អូរ máng ngăn
ចត đậu
ចន្លោះកថាខណ្ឌ dãn cách dòng
ចន្លោះក្រលា phạm vi ô