DictionaryForumContacts

   Basque Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N Ñ O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
zerrenda-bereizle dấu tách danh sách
zerrenda-koadro hộp danh sách
zerrenda-kontrol điều khiển danh sách
zian lục lam
ziklo-diagrama biểu đồ chu kỳ
Zikloa Vòng
zinta ribbon, ruy băng
zirriborro bản thảo
ziurtagiri chứng chỉ
ziurtagiri digital chứng chỉ số
ziurtagiri digital chứng chỉ kỹ thuật số
ziurtagiri-autentifikazio xác thực chứng chỉ
ziurtagiri-autoritate thẩm quyền xác thực
ziurtagiri-emaile người cấp chứng chỉ
ziurtagiri-kateamendu tạo chuỗi chứng chỉ
ziurtagirien errebokazio-zerrendaren banaketa-puntu điểm phân bổ danh sách thu hồi chứng chỉ
ziurtatze-egoera trạng thái chứng nhận
zor kobraezina nợ xấu
zuhaitz cây
Zuretzako aukerak Lựa chọn cho bạn