DictionaryForumContacts

   Basque Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N Ñ O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
joko trò chơi
joko-hornitzaile nhà cung cấp trò chơi
jokoen balorazio-sistema hệ thống xếp hạng trò chơi
josi nối lại
kabinete-fitxategi tập tin nén
kable-modem mô đem cáp
kalkulagailu Máy tính tay
Kalkulagailua Máy tính tay, máy tính
kalkulatutako eremu trường được tính toán
kalkulu-orri bảng tính
Kalkulu-orrien azterketa Chẩn đoán Bảng tính
Kalkulu-orrien konparazio So sánh Bảng tính
kalkulu-orriko programa chương trình bảng tính
kalkulu-orriko programa chương trình trang tính
Kalte zehatzen tratamendua Xử lý Hư hỏng Tại chỗ
Kalte zehatzen zuzentzailea Trình xử lý lỗi Tại chỗ
kanal kênh
kanpaina chiến dịch
kanpoan dela jakinarazteko agur trả lời tự động khi vắng mặt
kanpoko ataza nhiệm vụ ngoài