DictionaryForumContacts

   Basque Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N Ñ O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
baliabide proposatu tài nguyên đề xuất
baliabide-postontzi hộp thư tài nguyên
Baliabideak tài nguyên
Baliabideak Erreserbatzeko Kokatzaile Bộ Giúp đăng ký Tài nguyên
baliabideen erabilera sử dụng tài nguyên
balidazio xác thực
balidazio-arau quy tắc xác thực
balidazio-formula công thức kiểm nghiệm
balio giá trị
balio lehenetsi giá trị mặc định
baliogabe không hợp lệ
baliza bọ web
banabideko talde nhóm định tuyến
banabideko taldearen konektore trình kết nối nhóm định tuyến
banagarri vật chuyển giao
banaketa-talde nhóm phân phối
banaketa-talde dinamiko nhóm phân phối động
banaketa-zerrenda danh sách phân phối
banda zabal băng rộng
banda zabaleko konexio ghép nối băng rộng