DictionaryForumContacts

   Slovene Vietnamese
A BČ D E F G H I J K L M N O P R S Š T U V W X Y Z Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3859 entries)
skrbnik quản trị viên, người quản trị
skrbnik domene người quản trị tên miền
skrbnik najemnika tài khoản quản trị đối tượng thuê
skrbnik omrežja người quản trị mạng
skrbnik računalnika người quản trị máy tính
skrbnik sistema người quản trị hệ thống
skrbnik za varnost người quản trị bảo mật
skrbniška namestitev thiết lập quản trị
Skrbniško središče SharePoint Trung tâm quản trị SharePoint
Skrbniško središče za Exchange Trung tâm Quản trị Exchange
Skrbniško središče za Exchange Trung tâm quản trị Exchange
Skrbniško središče za Lync Trung tâm quản trị Lync
Skrbniško središče za Office 365 Trung tâm quản trị Office 365
Skrbniško središče za Power BI Trung tâm Quản trị Power BI
skriti šifrirni ključ khóa mật mã dự phòng
skrito besedilo văn bản ẩn
skrito omrežje mạng ẩn
skrivna soba za klepet phòng trò chuyện bảo mật
skrivni ključ khóa bí mật
skupina nhóm