DictionaryForumContacts

   Bosnian Vietnamese
A B C Č Ć D D Đ E F G H I J K L M N O P R S Š T U V WZ Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
tipka SHIFT phím SHIFT
tipka TAB phím TAB
Tipka Windows nút Windows
tipka za prečicu phím lối tắt
tipka za uključivanje phím bật tắt
tok luồng mạch, dòng (chảy) luồng
tok dòng
tok rada dòng công việc
tok teksta dòng văn bản
ton boje sắc
ton boje sắc thái
topologija tô pô, loại hình
topologija servera tô-pô máy (ứng dụng) chủ
topologija servera tô-pô máy (ứng dụng) phục vụ
traka ribbon, ruy băng
traka aplikacija thanh ứng dụng
Traka formatiranja Thanh công cụ định dạng
traka grešaka thanh lỗi
traka menija Dải băng
traka menija thanh menu