Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Hebrew
⇄
Vietnamese
א
ב
ג
ד
ה
ו
ז
ח
ט
י
כ
ך
ל
מ
ם
נ
ן
ס
ע
פ
ף
צ
ץ
ק
ר
ש
ׂ
ת
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4184 entries)
תיבת טקסט עשיר
hộp văn bản có định dạng
תיבת סימון
hộp kiểm, hộp đánh dấu
תיבת פיצול
hộp chia tách
תיבת צבעים
hộp mầu
תיבת רשימה
hộp danh sách
תיבת רשימה נפתחת
hộp danh sách thả xuống
תיבת רשימה עם אפשרויות בחירה מרובות
hộp danh sách đa lựa chọn
תייג לקבלת התראות לשינוי מצב
Chọn để nhận Báo hiệu Thay đổi Trạng thái
תיעוד
hướng dẫn sử dụng
תיק לקוח שלא טופל
tài khoản không sử dụng
תיקון נענוע
khử rung
תיקון שגיאות מתמטיות אוטומטי
tự sửa toán học
תיקיה
thư mục
תיקיה אישית
Thư mục riêng
תיקיה ברמה העליונה
thư mục mức cao nhất
תיקיה ייחודית
thư mục đặc trưng
תיקיה מותאמת אישית מנוהלת
thư mục tùy chỉnh được quản lý
תיקיה מנוהלת
thư mục được quản lý
תיקיה משותפת
thư mục dùng chung
תיקיה משותפת וירטואלית
thư mục chung ảo
Get short URL