DictionaryForumContacts

   Hebrew Vietnamese
א ב ג ד ה ו ז ח ט י כ ך ל מ ם נ ן ס ע פ ף צ ץ ק ר ש ׂ ת   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
לקבע đính vào
לקוח khách
לקוח Enterprise Voice ứng dụng Enterprise Voice
לקוח צורה Khách Hình dáng
לקנן lồng
לקריאה בלבד chỉ đọc
לקשר liên kết
לשוחח בצ'אט chat, trò chuyện, tán gẫu
לשחרר thả
לשטח làm phẳng
לשלוח gửi
לשלוח הודעה מיידית Gửi IM
לשנות גודל đổi kích cỡ
לשקף phản xạ
מאגר bộ đệm
מאגר Exchange Hệ lưu trữ trong Exchange
מאגר אישורים tín liệu
מאגר אישורים אישי tín liệu cá nhân
מאגר חזיתי Tập hợp Máy chủ Ngoại vi
מאגר ידע Cơ sở tri thức