Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Galician
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ñ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3723 entries)
estación de ancoraxe
trạm đậu
Estacionamento de chamada
Tạm dừng Cuộc gọi
estado
trạng thái
estado da certificación
trạng thái chứng nhận
estado de cambio obrigado de nome
tình trạng đổi tên bắt buộc
estado de dispoñibilidade
trạng thái rảnh/bận
estado de funcionamento
lành mạnh
Estado/Rexión
Bang/Vùng
estático
tĩnh
estilo
kiểu
estilo de animación
kiểu dáng hoạt hình
estilo de audio
kiểu âm thanh
estilo de base
phong cách cơ sở
estilo de caracteres
kiểu cách ký tự
estilo de gráfica
kiểu biểu đồ
estilo de impresión
kiểu dáng in, kiểu in
estilo de parágrafo
kiểu cách đoạn
estilo de título
kiểu đầu đề
estilo de título
kiểu dáng đầu đề
estilo de transición
kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển
Get short URL