DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
tipo de informe kiểu báo cáo
tipo de visualización kiểu góc nhìn
tocar gõ nhẹ
tocar gõ nhẹ, nhấn
tocar con dous dedos gõ nhẹ hai ngón tay
tocar dúas veces gõ đúp
Tocar e enviar Gõ nhẹ và Gửi
Tocar e facer Gõ nhẹ và Thực thi
tocar e manter chạm và giữ
Tocar e manter Gõ nhẹ và Giữ
Todos os servizos Tất cả các dịch vụ
token de bloqueo mã thông báo khóa
token MX mã thông báo MX
ton tín hiệu quay số
ton sắc
ton sắc thái
ton de chamada nhạc chuông
ton de marcación tín hiệu quay số
topoloxía tô pô, loại hình
topoloxía de replicación loại hình tái tạo