DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G H I L M N O P Q R S T U V W X Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
filtro de chaves Bộ lọc chính
Filtro de chaves Bộ lọc Chính
filtro de versións do cliente bộ lọc phiên bản máy khách
Filtro intelixente de MI Bộ lọc IM Thông minh
finalización da compra quy trình thanh toán
finalizar kết thúc
Finalizar compra Nút thanh toán
Finanzas Tài chính
Finanzas de Bing Tài chính trên Bing
fito mốc
fluxo dòng
fluxo dòng
fluxo de correo dòng thư
fluxo de efectivo dòng tiền
fluxo de traballo dòng công việc
folleto bản phân phát
fonte de confianza nguồn tin cậy
fonte RSS nguồn cấp RSS
fonte web nguồn cấp web
fonte XML nguồn cấp XML