DictionaryForumContacts

   Catalan Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W XZ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3199 entries)
Coautoria en temps real Đồng tác giả theo Thời gian thực
còdec d'àudio bộ số hóa âm thanh
codi bancari mã ngân hàng
codi d'accès a la línia externa mã truy cập đường dây bên ngoài
codi d'arrencada mestra mã khởi động chính
codi d'oficina mã chi nhánh
codi d'ús únic mã dùng một lần
codi de classificació mã chi nhánh
codi de classificació bancari mã chi nhánh ngân hàng
codi de compensació nacional de Sud-àfrica Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi
Codi de conducta Quy tắc ứng xử
codi de desbloqueig mã bỏ chặn
codi de desbloqueig mã mở khóa
codi de participant mã người dự
codi de seguretat de MasterCard mã bảo mật MasterCard
codi de transacció del Banc Central mã giao dịch ngân hàng trung tâm
codi de trucades internacionals mã truy nhập quốc tế
codi de validació de la targeta mã soát hợp thức thẻ
codi de validació de la targeta mã xác thực thẻ
codi del curs mã khóa học