Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Catalan
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3199 entries)
sense fil
không dây
sense servei
Không có sóng
sensor ambiental
cảm biến môi trường
sensor d'ubicació
cảm biến vị trí
sensor de moviment
cảm biến chuyển động
sensor de proximitat
cảm biến xấp xỉ
sensor elèctric
cảm biến điện tử
sensor mecànic
cảm biến cơ khí
sensor RFID
cảm biến RFID
senyal
bọ web
senyal de xarxa mòbil
tín hiệu mạng di động
separació ètica
bức tường đạo đức
separador
gờ giảm tốc
separador de llista
dấu tách danh sách
sèpia
mầu nâu đỏ
seqüència de dades
luồng mạch, dòng
(chảy)
luồng
seqüència de dades
dòng
seqüència de dades
dòng dữ liệu
seqüència de glifs
chuỗi ký tự có cùng định dạng liên tiếp
seqüència de tecles
dãy phím
Get short URL