DictionaryForumContacts

   Spanish Vietnamese
A B C D E F G I J L M N O P Q R S T U V Z   <<  >>
Terms for subject Mexican (194 entries)
colección de nube bộ sưu tập trên đám mây
comer+beber nhà hàng
comunicación de campo cercano giao tiếp trường gần
Con mejor calificación Xếp hạng cao nhất
conectividad khả năng kết nối
conexión compartida a Internet Chia sẻ kết nối Internet
conexión de datos kết nối dữ liệu
conferencia Hội nghị
configuración cài đặt
configuración Cài đặt
configuración+PIN cài đặt+mã PIN
confirmación de entrega de SMS xác nhận gửi tin nhắn SMS
contacto liên hệ
contacto liên lạc
contactos Mọi người
contenido explícito Nội dung không phù hợp
contestar trả lời
contraseña de recuperación mật khẩu khôi phục
control de padres kiểm soát của cha mẹ
cuenta tài khoản