DictionaryForumContacts

   Spanish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ñ Í Ì Á É Ó Ú Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
Empaquetado de solución de usuario Gói Giải pháp Người dùng
empaquetar đóng gói
emparejamiento ghép đôi
emparejar ghép đôi
empresa xí nghiệp, doanh nghiệp
En conferencia đang có hội thảo
En curso Hiện đang chơi
en espera đang chờ
En espera Giữ
en funcionamiento bật lên và chạy
en la colección trong bộ sưu tập
en línea, conectado trực tuyến
en privado riêng tư
En reunión đang họp
en silencio đang tắt âm
encabezado dòng đầu trang
encabezado de columna đầu đề cột
encabezado de formulario đầu trang của biểu mẫu
encabezado de grupo đầu mục nhóm
encabezado de mensaje thông tin thư