DictionaryForumContacts

   Spanish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Ñ Í Ì Á É Ó Ú Ü   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5160 entries)
actualización social cập nhật mạng xã hội
actualización visual nâng cấp trực quan
Actualizaciones de envío Cập nhật gửi hàng
Actualizaciones sociales cập nhật mạng xã hội
actualizar làm mới
actualizar cập nhật
Acuarela Mầu nước
acuerdo de servicio thỏa thuận dịch vụ
acumulador người không thường xuyên sắp xếp thư
adaptador bộ thích ứng
adaptador de pantalla bộ điều hợp hiển thị
adaptador de red bộ thích ứng mạng
adaptador de transporte bộ thích ứng chuyển tải
adaptados a ti cá nhân hóa
adjuntar Đính kèm
adjunto đính kèm
Administración Quản trị
administración de contactos quản lí liên hệ
administración de derechos digitales quản lý quyền kỹ thuật số
Administración de destinatarios Quản lý Người nhận