DictionaryForumContacts

   
A B C D E F G I J L M N O P Q R S T U V Z   <<  >>
Terms for subject Mexican (194 entries)
etiquetar ghi thẻ, gắn thẻ
evento sự kiện
fecha de restablecimiento mensual ngày đặt lại hàng tháng
feed nguồn cấp dữ liệu
feed de podcast nguồn cấp dữ liệu podcast
finalizar llamada kết thúc gọi, kết thúc cuộc gọi
firma chữ ký
Flash activado bật flash
Flash automático tự động flash
Flash desactivado tắt flash
flujo de caja dòng tiền
fotos+cámara ảnh+máy ảnh
frontal mặt trước
fuera de la oficina Ngoài văn phòng, Vắng mặt
gateway WAP cổng WAP
grupo nhóm
icono de búsqueda Biểu tượng tìm kiếm
identificador de llamada số gọi đến
ignorar bỏ
indicar llegada đăng ký