DictionaryForumContacts

   Irish Vietnamese
B C D E F G H I J K L M N O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3836 entries)
sceideal coinneála lịch biểu lưu trữ
sceideal grúpa lịch biểu nhóm
Sceideal Ranga Dạng xem theo Lịch biểu Lớp
Sceidealóir Tascanna Bộ lập lịch nhiệm vụ
sceidealta đã lên lịch
scéim bheochana lược đồ hoạt hình
scéim cumhachta lược đồ nguồn điện
scéim dathanna bảng phối màu
scéimre sơ đồ
scéimre cuardaigh sơ đồ tìm kiếm
scéimre meiteashonraí sơ đồ siêu dữ liệu
scéimre XML sơ đồ XML
sceitheadh cuimhne rò bộ nhớ
sciot mảnh cắt
scóig tiết lưu
scóigeadh acmhainní điều chỉnh tài nguyên
scóigeadh iarratais điều chỉnh yêu cầu
scóip phạm vi
scóip cuardaigh phạm vi tìm kiếm
scóip ghné phạm vi tính năng