DictionaryForumContacts

   
B C D E F G H I L M N O P R S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3836 entries)
braiteoir neasachta cảm biến xấp xỉ
braiteoir RFID cảm biến RFID
braiteoir solais cảm biến ánh sáng
braiteoir solais chomhthimpeallaigh cảm biến ánh sáng xung quanh
braiteoir suímh cảm biến vị trí
Braiteoirí Suímh agus Braiteoirí Eile cảm biến vị trí và cảm biến khác
bratach cờ
bratach curtha leis đã gắn cờ, đã gắn cờ
bratach curtha leis gắn cờ
breisithe nâng cao
breo vầng sáng
bunfhéilire lịch cơ sở
buntásc chân trang
Buntús Windows Windows Căn bản
bus uilíoch srathach bus tuần tự đa năng
cadhnra pin
caibidil chương
caighdeán phẩm chất
cainéal kênh
cairde bạn bè