DictionaryForumContacts

   Uzbek Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z ‘   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3586 entries)
haqiqiy chính cống
haqiqiy emas không hợp lệ
haqiqiy ish hajmi công việc thực tế
haqiqiy vaqtda analitik ishlov berish xử lí phân tích trực tuyến
haqiqiy, harakatchan, o‘ychan va ochiq Đích thực, Mạnh mẽ, Suy tính, và Cởi mở
haqiqiyligini tekshirish xác thực
haqiqiyligini tekshirish tarzi phương pháp xác thực
haqiqiylik sertifikati Chứng chỉ Xác thực
Haqiqiylikni tekshirish vositasi Trình xác thực
harakat hành động
harakat dalil đối hành động
Harakat elementlari Mục Hành động
Harakat markazi Trung tâm hành động
harakat satri hàng hành động
harakat sensori cảm biến chuyển động
harakat yo‘li đường di chuyển
Harakatlar to‘g‘risida hisobot Báo cáo hoạt động
havo rang lục lam
havola hộp chú thích
havola nối kết