DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Ուղղումներ Sửa
ուսանող học viên
ուսժամանց giáo trí
ուսժամանց giáo dục giải trí
ուրվագծային մակարդակ mức đại cương
ուրվապատկեր sơ đồ
չ/կ không áp dụng
Չ/Կ không áp dụng
Չ/Կ Không áp dụng
չափանիշ tiêu chí
չափափոխել đổi kích cỡ
չխկացված գործադիր ứng dụng được đính vào
Պահման պայմաններ Chính sách duy trì
Պահված Giữ
պայմանական կրիպտոբանալի khóa mật mã dự phòng
պայմանական նշաններ phím chú giải
պաշար tài nguyên
պաստառ hình nền
Պաստառացում Áp phích hoá
պատասխանել trả lời