DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
նման-առ-նման ցանց mạng ngang hàng
նյութ bản phân phát
նյութավորում tái tạo
նշան huy hiệu
նշանակման նիշք tệp nhận
նշորդ con chạy
նշորդ con chạy
նշորդ con trỏ
նշում ghi chú
նշումների զետեղարան Nơi chứa ghi chú
նշումների էջ trang ghi chú
նշումների փեղկ ngăn ghi chú
Նշումների փեղկ Ngăn Ghi chú
նոթատետր máy tính xách tay
նպատակակետ đích
նպատակային տրամագիր sơ đồ mục tiêu
նվագարկել Chơi
նվազեցնել thu xuống thanh công cụ
շաբաթվա համարը số tuần
շառավղային ցանկ menu dạng tròn