DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
ընթացիկ պատուհան cửa sổ đang kích hoạt
ընթացիկ փաստաթուղթ tài liệu hiện hoạt
Ընթացք Qui trình
Ընթացքների ցուցակ Danh sách Tiến trình
Ընթերցման տեսք Cách nhìn Đọc
ընկեր bạn
ընկերային mạng xã hội
ընկերային ցանց mạng xã hội
ընկերներ bạn bè
Ընկերներ Bạn bè
ընկերություն công ti
ընկերություն công ty
ընկնող ստվեր bóng thả
Ընտանեկան ապահովություն An toàn Gia đình
Ընտրանի` ձեզ համար Lựa chọn cho bạn
ընտրանքի խումբ nhóm tuỳ chọn
ընտրանքի կոճակ nút tùy chọn
Ընտրանքներ tuỳ chọn
ընտրել chọn
ընտրման հարցում truy vấn chọn