DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
փուլ pha
փուլի տեսք dạng xem theo giai đoạn
փուչիկ bóng chú thích
փոփոխական ապահովիչ canary động
փոփոխական մատչման հսկում điều khiển truy cập động
փոփոխական նպատակային էջ trang đích động
փոփոխման ակնարկ khung hiển thị thay đổi
փոփոխության նշիչ dấu thay đổi
փոփոխումների պատմություն lịch sử thay đổi
փոփոխված տողեր đường thay đổi
փոքր գլխատառեր chữ hoa nhỏ
փոքր գործիքագոտի Thanh công cụ Mini
փոքրատառ chữ thường
փոքրացնել thu nhỏ
քանոն thước
քանոնի ուղղորդի նշիչ vạch dẫn hướng trên thước đo
քաշել kéo
քաշել tải
քաշել-գցել kéo-và-thả
քառ. հավ. արմ. բանաձև công thức bậc hai