Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
Տրոյական փոխանորդ սպասարկիչ
Máy giám quản có ngựa Tơ roa
Տրոյանների գցիչ
Trình thả ngựa Tơ roa
Տրոյանների զանգվածային առաքիչ
trình gửi nhiều thư có ngựa Tơ roa
Տրոյանների ծանուցիչ
Bộ báo ngựa Tơ roa
Տրոյանների ներբեռնիչ
trình tải có ngựa Tơ roa
ցայտունություն
độ tương phản
Ցանկալի ուղարկողների ցուցակ
Danh sách người gửi an toàn
Ցանկալի ստացողների ցուցակ
Danh sách người nhận an toàn
ցանկի գոտի
thanh menu
ցանկի կոճակ
nút menu
ցանց
lưới
ցանց
mạng
ցանցագիծ
đường lưới
ցանցագծեր
đường lưới
ցանցաթաղանթի սահազննիչ
bộ quét võng mạc
Ցանցախույզ
Thám hiểm Mạng
Ցանցային կենտրոն
Trung tâm mạng
ցանցային հիշասարք
ổ đĩa mạng
Ցանցային տպիչի տեղադրման մոգ
Thuật sĩ cài đặt máy in mạng
Ցանցային տրամագիր
Biểu đồ Mạng, Sơ đồ Mạng
Get short URL