Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
տիրույթ
miền
տիրույթի հսկիչ
bộ kiểm soát miền
Տնախմբի անսարքությունների շտկիչ
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
տնախմբի գաղտնաբառ
mật khẩu nhóm gia đình
տնախումբ
nhóm gia đình
Տնախումբ
Nhóm nhà
տնախումբի համակարգիչ
máy tính nhóm gia đình
տնային ավտոմատացման հսկիչ
bộ điều khiển tự động hoá gia đình
տոկոսի նշան
dấu phần trăm
տող
hàng
տող
đường thẳng, dòng, dòng, đường
տող
xâu
տողադարձիչ
gạch nối
տողամիջոց
độ dãn dòng
տողամիջոց
dãn cách dòng
տողամիջոց
cách quãng
տողաշտկել
Căn đều
տողաշտկում
căn lề
տողերի խտացում
trục hàng gọn
տողերի տարածք
vùng hàng
Get short URL