DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
մետատվյալների փաթեթ gói siêu dữ liệu
Մերձավորներ Người gần tôi
Միակցող սլաքներ Mũi tên Hội tụ
միակցում gia nhập
միայն կարդալու chỉ đọc
միայն կարդալու հիշողություն bộ nhớ chỉ đọc
միայն նորացման կերպ chế độ chỉ làm mới
միանգամյա գրանցման սկավառակ đĩa ghi một lần
միանգամյա կոդ mã dùng một lần
միանվագ համար số ngẫu nhiên
միաշղթա բնակարան ngăn đơn luồng
միասեղմել nén
միավոր khoản mục
միավորել sáp nhập
միավորներ đơn vị
միավորների արտահանիչ công cụ trích xuất thực thể
միավորների արտահանում trích xuất thực thể
միավորված Առանցքաղյուսակային զեկույց báo cáo PivotTable liên kết
միացնել có hiệu lực
միացք cổng