DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
հետագիծ Theo dõi
հետագիծ lưu ý ngược
հետագծել Theo dõi, dõi vết
հետագծիչի սլաք mũi tên theo dõi
հետագծված փոփոխություն thay đổi được theo dõi
հետադարձ հասցե Địa chỉ phúc đáp
հետաձգում trễ
հետանցում tua lại
հետարկել Hoàn tác
հետգանձում hoàn phí
հետեւելը dõi vết
հետեւում dõi vết
հետհամատեղելիություն tương hợp về sau
հետնագույն mầu tiền cảnh
հետքանշիչային ակտիվացում kích hoạt dựa trên mã thông báo
հետևել dõi theo
հերթ hàng đợi
Հերթագրական տեսք Dạng xem Lịch biểu
հերթական համար số sê-ri
հերթացուցակ lịch biểu