DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
երեսնիվեր ngửa mặt
երթուղիչ bộ định tuyến
երկանդամային բաշխում phân bố nhị thức
Երկիր/Մարզ Bang/Vùng
Երկիր/Մարզ quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
երկխոսության տուփ hộp thoại
Երկխոսության տուփի թողարկիչ Công cụ Khởi động Hộp thoại
երկկտտացնել bấm kép, bấm đúp
երկնաքեր cao hết cỡ
երկնաքեր գովազդ chữ lớn hết cỡ
երկուական nhị phân
երկուական թվանիշ chữ số nhị phân
երկուական նիշք tệp nhị phân
երկուղղված song hướng
երկուղղված hai chiều
երկուսը` մեկում máy tính 2 trong 1
երկչափ hai chiều
երկտոփել gõ đúp
Երկրորդ էկրան Màn hình thứ hai
երկրորդական օրացույց lịch phụ