DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
բառերի ծալում tự ngắt dòng
բառի ընդհատում bộ tách từ
բառի մասերի արտահանման բառացանկ từ điển trích xuất theo phần từ
բարձր խտությամբ բազմաչոփ միջկապակցում liên nối đa chip mật độ cao
բարձր հստակությամբ ԹՏՍ DVD rõ nét cao
բարձր հստակության մուլտիմեդիա միջերես giao diện đa phương tiện phân giải cao
Բարձր ցայտունություն Độ Tương phản Cao
բարձր-ցածր գծեր đường cao-thấp
Բարձրախոսների չափաբերման մոգ Thuật sĩ chỉnh loa
բարձրացված հրամանատող lời nhắc chỉ lệnh mức cao
բացականչական նշան dấu chấm than
բացառիկ dành riêng
բացասական նահանջ tụt lề âm
ԲԱՑԱՏ phím cách
բացատրագիր chú giải
բացարձակ URL URL tuyệt đối
բացարձակ դիրքավորում định vị tuyệt đối
բացարձակ կապ nối kết tuyệt đối
բացել mở
բացել ծրագրով Mở bằng