Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
անսարքությունների շտկիչ
Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
անվանագոտի
khu vực tiêu đề
անվանագոտի
thanh tiêu đề
անվանակարգ
thể loại
Անվանակարգեր
Phân loại, Thể loại
անվանակարգերի առանցք
trục phân loại
անվանակարգի դաշտ
trường thể loại
անվանակիր կազմ
tập đã đặt tên
անվանման հիմնօրինակ
bản cái tiêu đề
անվանման տառաշար
viết hoa chữ cái đầu của mỗi từ
Անվանված մատրիցա
Ma trận có tiêu đề
անվանված միավորի տեսք
dạng xem mục đã đặt tên
անվավեր
không hợp lệ
անվտանգ նշում
ghi chú an ninh
անվտանգության ID
ID bảo mật
Անվտանգության գոտի
Thanh Tin cậy
Անվտանգության միավորում
liên kết an ninh
անվտանգության նիշք
tệp bảo mật
անվտանգության նույնացուցիչ
số định danh an ninh, ký hiệu nhận dạng bảo mật
անվտանգության պիտակ
nhãn an ninh
Get short URL