DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
տողամիջոց độ dãn dòng
տողամիջոց dãn cách dòng
տողամիջոց cách quãng
տողաշտկել Căn đều
տողաշտկում căn lề
տողերի խտացում trục hàng gọn
տողերի տարածք vùng hàng
տողի ընդհատում ngắt dòng
տուն nhà
տոփել gõ nhẹ, nhấn
Տոփել եւ ուղարկել Gõ nhẹ và Gửi
Տոփիր՝ արա Gõ nhẹ và Thực thi
Տոփիր՝ պահիր Gõ nhẹ và Giữ
տոփման շարժմունք thao tác gõ nhẹ
տոփում gõ nhẹ
տպանվանումներ tiêu đề in
տպասարք thiết bị in
տպիչ máy in
տպիչի սարքավար trình điều khiển máy in
Տպման եւ պատկերման սարքեր Thiết bị In và Tạo ảnh