Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Armenian
⇄
Vietnamese
Ա
Բ
Գ
Դ
Ե
Զ
Է
Ը
Թ
Ժ
Ի
Լ
Խ
Ծ
Կ
Հ
Ձ
Ղ
Ճ
Մ
Յ
Ն
Շ
Ո
Չ
Պ
Ջ
Ռ
Ս
Վ
Տ
Ր
Ց
Ւ
Փ
Ք
և
Օ
Ֆ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3336 entries)
շեղ գիծ
sổ chéo
շեղ կոտորակ
phân số viết lệch
Շեղջաձեւ գոտի
Thanh xếp chồng
Շեղջաձեւ գոտի
biểu đồ thanh xếp chồng
Շեղջաձեւ սյունակ
Cột xếp chồng
Շեղջաձեւ սյունակ
biểu đồ cột xếp chồng
Շեղջված ցուցակ
Danh sách Xếp chồng
Շեմ
Ngưỡng
շեշտ
dấu sắc
շեշտման գույն
màu chủ đề
Շեշտման ընթացք
Tiến trình có Điểm nhấn
շերտ
tầng
շերտավոր սարքավար
khiển trình phân tầng
շղթա
chuỗi hội thoại
շուկայավարական արշավ
chiến dịch tiếp thị
Շուտով կվերադառնամ
Quay lại ngay
շտեմ
bộ đệm ẩn, bộ đệm ẩn
շտեմարանի կապակցում
kết nối cơ sở dữ liệu
շտեմել
bộ đệm ẩn
շտեմում
lưu bộ nhớ ẩn
Get short URL