DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
մտնել, մուտք գործել đăng nhập
մրրիկային արագություն tốc độ náo loạn
մրրիկային ուժ lực náo loạn
յուրահատկություն tính năng
նախաբեռնել tải trước
նախաբեռնող trước khởi động
Նախագիծ dự án
Նախագծի կայք Site Dự án
Նախագծի կայքի համաժամում Đồng bộ hóa Site Dự án
նախագծի նիշք tệp dự án
նախադեպ đứng trước
նախապատրաստել khởi đầu
նախասահմանված էջանիշ thẻ đánh dấu tài liệu được xác định trước
նախատեսք xem trước
նախատեսքի փեղկ ngăn xem trước
նախընտրանքերի ID ID cục bộ
նախնական dự định
նախնական իմաստ hạt giống
նախնի tổ tiên
նախնի տարր phần tử tổ tiên