DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
անվտանգություն bảo mật
անտեսել bỏ qua
Անցած Trôi qua
անցանկալի առեւտրային էլ. փոստ email thương mại không muốn
անցանկալի ծրագրաշար phần mềm không muốn
Անցանց Ngoại tuyến
անցանց ngoại tuyến
անցանց ակնթարթային ուղերձ tin nhắn tức thời ngoại tuyến
անցանց խորանարդի նիշք tệp khối vuông ngoại tuyến
անցանց կերպ phương thức ngoại tuyến
անցանց հասցեագիրք sổ địa chỉ ngoại tuyến
անցանց տվյալների աղբյուր nguồn dữ liệu ngoại tuyến
անցանց օգնություն Trợ giúp ngoại tuyến
անցման էֆեկտ hiệu ứng chuyển
անցման ոճ kiểu cách dịch chuyển, kiểu chuyển
անցուղի cổng kết nối
աշխատագրքի պատուհան cửa sổ sổ làm việc
աշխատաթերթ trang tính
աշխատաժամեր giờ làm việc
աշխատախումբ nhóm làm việc