DictionaryForumContacts

   Armenian Vietnamese
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
հետևել dõi theo
հերթ hàng đợi
Հերթագրական տեսք Dạng xem Lịch biểu
հերթական համար số sê-ri
հերթացուցակ lịch biểu
հզորություն Nguồn điện
հիմնաբառ từ khóa
հիմնագիծ tuyến cơ sơ, đường cơ sở
Հիմնական անվանում Tiêu đề cơ bản
Հիմնական բլիթ Hình tròn Cơ bản
Հիմնական բուրգ Hình Kim tự tháp Cơ sở
հիմնական գործադիր ứng dụng chính
հիմնական գրանշան kí tự cơ sở
հիմնական գրվածք thân văn bản
հիմնական զտիչ Bộ lọc chính
Հիմնական զտիչներ Bộ lọc Chính
Հիմնական ընթացք Tiến trình Cơ sở
Հիմնական ծպեղների ընթացք Tiến trình Hình V Cơ bản
Հիմնական մատրիցա Ma trận Cơ sở
Հիմնական նպատակ Mục tiêu Cơ sở