DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ց Փ Ք Օ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
փոստի գործադիր ứng dụng thư
փոստի գործադիր Outlook-ի համար ứng dụng thư dành cho Outlook
փորակ khoảng trống
փուլ pha
փոփոխված տողեր đường thay đổi
փոքր գործիքագոտի Thanh công cụ Mini
փոքրացնել thu nhỏ
քաշել kéo
քաշել tải
քաշել-գցել kéo-và-thả
քարտ thẻ
քարտ ընթերցող đầu đọc thẻ
օգտվել առավելություններից chiếm ưu thế
Օգտվողի բազմալեզու միջերես Giao diện Người dùng Đa ngữ
օգտվողի հատկագիր thông tin người dùng
Օրացույց Lịch
օրացույց Lịch
օրացույց-ծրագիր chương trình lịch
օրացույցի միավորի թռուցքադիտում tóm tắt mục lịch