DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
մանրամշակիչ bộ vi xử lý
մանրանիշ nhãn kiểm
մանրանիշային պիտակ nhãn đánh dấu kiểm
մանրապատկեր hình thu nhỏ
մաս phân số
Մասին Giới thiệu
մասնաբաժին phân hoạch
մասնակի վերօրինակ tái tạo bộ phận
Մասնակիցների/ստացողների ցուցակ Danh sách người dự/người nhận
մասնաճյուղի կոդ mã chi nhánh
մասնավոր
Մասնավոր հաղորդակցման եղանակ Công nghệ truyền thông tư
Մասնատված բուրգ Hình kim tự tháp Phân đoạn
Մասնատված ընթացք Tiến trình Phân đoạn
Մասնատված շրջան Vòng tròn Phân đoạn
մավի lục lam
մատյան sổ ký sự
մատյան nhật kí, sự kí
մատյան-նիշք tệp sự kí, tệp nhật kí
մատյանի գրառում bút toán nhật ký