DictionaryForumContacts

   
Ա Բ Գ Դ Ե Զ Է Ը Թ Ժ Ի Լ Խ Ծ Կ Հ Ձ Ղ Ճ Մ Յ Ն Շ Ո Չ Պ Ջ Ռ Ս Վ Տ Ր Ց Ւ Փ Ք և Օ Ֆ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3336 entries)
Բաղադրիչների հենքային միջերես Giao diện Nền Cấu phần
բաղադրյալ առաջադրանք nhiệm vụ tóm tắt
բաղադրյալ գրանշան kí tự hợp thành
բաղադրյալ գրանշան kí tự dựng sẵn
բաղադրյալ սկրիպտ chữ viết phức tạp
Բանալու կառավարման ծառայություն Dịch vụ Quản lý Khóa
բանաձեւ công thức
բանաձեւերի գոտի thanh công thức
բանի տեսակավորման կոդ mã chi nhánh ngân hàng
բանկ ngân hàng
բանկի կոդ mã ngân hàng
բանկի նույնացման համար số chuyển tiếp ngân hàng
բաշխման գոտի làn chức năng
բաշխման խումբ nhóm phân phối
բաշխում phân bổ
բառահաշվարկ đếm chữ
բառամշակիչ bộ xử lý văn bản
բառամշակում xử lý văn bản
Բառարվեստ Chữ nghệ thuật
Բառարվեստ Chữ_nghệ_thuật