DictionaryForumContacts

   French Vietnamese
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z À Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
en-tête de message thông tin thư
en-tête de page phần đầu trang
en-tête de rapport đầu trang báo cáo
en-tête de section đầu trang của phần
en-tête P1 thông tin thư P1
en-tête P2 thông tin thư P2
enchaînement dòng văn bản
encodage mã hóa
encre, entrée manuscrite mực
endommagé bị hỏng
endommagement du tas hư hỏng đống
enfant con
engraissement trải
Engrenages Hình bánh răng
enquête khảo sát
enquête khảo cứu
enregistrement bản ghi
enregistrement bản ghi
enregistrement ghi nhật ký
enregistrement ghi sự kí