DictionaryForumContacts

   French Vietnamese
B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z À Á Â Æ Ç É È Ê Ë Î Ì Í Ï Ñ Ó Ò Ô Œ Û Ü Ú Ù Ÿ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5184 entries)
espacement entre les cellules dãn cách ô
esperluette, et commercial dấu và
essai gratuit dùng thử miễn phí
essaimage đồng bộ chỉ mục theo phân vùng chỉ mục gốc
estompé bị mờ đi
estomper Mờ
étape de l'application bước ứng dụng
étape du flux de travail cấp dòng công việc
Étapes rapides Các bước nhanh
état action trạng thái hành động
état d'affichage trạng thái xem
état de journal báo cáo sổ nhật ký
état de renommage forcé tình trạng đổi tên bắt buộc
état final trạng thái cuối cùng
étendue phạm vi
étendue de recherche phạm vi tìm kiếm
étendue des entrées phạm vi đầu vào
étendue du rôle phạm vi vai trò
étiqueter đánh nhãn
étiquette nhãn