DictionaryForumContacts

   Finnish Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S Š T U V W X Y Z Ž Å Ä Ö   <<  >>
Terms for subject Microsoft (5026 entries)
asianajajan vaitiolovelvollisuus đặc quyền giữa luật sư và thân chủ
Asiayhteyden huomioiva oikeinkirjoitus Kiểm chính tả theo ngữ cảnh
askellusruutu hộp xoay
ASKELPALAUTIN phím BACKSPACE
ASR-tekniikka ASR
ASR-tekniikka ASR
asynkroninen dị bộ
ät-merkki dấu a còng
ATM phương thức truyền dị bộ
ATM-sovitinkerros tầng thích nghi ATM
Automaatio Tự động hóa
Automaatio-objekti đối tượng tự động hoá
automaattinen tự động
automaattinen arkistointi Tự lưu trữ
automaattinen asennus cài đặt tự hành
automaattinen haku Tự động phát hiện
automaattinen haku Tự động tìm
automaattinen hakupalvelu Dịch vụ tìm tự động
Automaattinen havaitseminen máy chủ tự phát hiện
automaattinen kollaasi Ghép Tự động