DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е З І К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Я   >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
алгоритм giải thuật
альбом an bum, album
аналіз "what-if" phân tích cái gì xảy ra nếu
аналізування документа phân tích tài liệu
аналізувати phân tích câu
антитряска chống rung
анімація hoạt hình
анімація за зразком Bộ vẽ hoạt hình
апартамент ngăn
аркуш trang tính
аркуш фігури tính chất hình
аудіо компакт-диск із даними CD âm thanh nâng cao
аудіокодек bộ số hóa âm thanh
аудіонотатка ghi chú thoại
аудіосповіщення thông báo thông tin
афіша áp phích
128-розрядне шифрування mã hóa 128-bit
бал для придбання музики tín dụng bài hát
баланс Cân bằng
банк ngân hàng