Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Ukrainian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Ґ
Д
Е
Є
Ж
З
И
І
Ї Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ь Ю
Я
'
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
нормована гістограма з накопиченням
100% biểu đồ thanh xếp chồng
нормована стовпчаста діаграма з накопиченням
100% biểu đồ cột xếp chồng
нотатка
ghi chú
нотатка до розмови
ghi chú hội thoại
Нотатки
Chú thích
Нотатки на зображеннях
Trình chú thích Ảnh
нотатки про випуск
Ghi chú của đặc bản
нотатник
bảng ghi chú
ноутбук
máy xách tay
ноутбук
máy tính xách tay
нуль-символ
ký tự rỗng
нульова лінія стіни
đường tham chiếu tường
нумерований список
danh sách đánh số
нaдсилати миттєве повідомлення
Gửi IM
нoмер відділення банку
mã chi nhánh
об'єднана папка "Вхідні"
hộp thư đến được liên kết
об'єднання
gia nhập
об'єднати
sáp nhập
об'єднати
hợp nhất
об'єднати виклики
kết hợp cuộc gọi
Get short URL