DictionaryForumContacts

   Ukrainian Vietnamese
А Б В Г Ґ Д Е Є Ж З И І Ї Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Ь Ю Я '   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
календарик Bộ điều hướng ngày tháng
календарні дані dữ liệu lịch
Калькулятор Máy tính tay, máy tính
Калькулятор Windows Máy tính tay Windows
Камера Windows Camera Windows
кампанія chiến dịch
канал nguồn cấp dữ liệu
канал новин nguồn cấp tin tức
канал подкастів nguồn cấp dữ liệu podcast
канал пристроїв kênh thiết bị
канали пристроїв Kênh Thiết bị
карта пам'яті bản đồ bộ nhớ
карта стратегії bản đồ chiến lược
Карти Bản đồ
Карти Bing Bản đồ Bing
картка контакту thẻ liên hệ
картка пам'яті thẻ nhớ
картка пам'яті, місце, сховище thiết bị lưu trữ
картка передоплати thẻ trả trước
каскадне видалення xóa xếp tầng