Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Ukrainian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Ґ
Д
Е
Є
Ж
З
И
І
Ї Й
К
Л
М
Н
О
П
Р
С
Т
У
Ф
Х
Ц
Ч
Ш
Щ
Ь Ю
Я
'
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4424 entries)
запечатувати
đóng dấu
запис
bản ghi
запис
bản ghi
запис
Theo dõi
запис А
bản ghi A
запис бізнес-партнера
hồ sơ tài khoản
запис журналу
mục nhật ký
запис керування доступом
mục nhập kiểm soát truy nhập
запис ролі
mục nhập vai trò
запис служби
bản ghi dịch vụ
запис CNAME
bản ghi CNAME
запис MX
bản ghi MX
запис SRV
bản ghi SRV
записник
Ghi chú Nhanh
записувальний пристрій
thiết bị ghi thu
записуваний компакт диск
đĩa compact ghi được
записування
ghi
Записування показу слайдів
Ghi Trình Chiếu
записувати
ghi đĩa
записуватися
đăng ký học
Get short URL