DictionaryForumContacts

   
А Б В Г Д Е З І К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Я   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4424 entries)
тип файлу loại tệp
Титри: Відео зліва Video trái
тиша im lặng
тональний набір âm chạm
топологія сервера tô-pô máy (ứng dụng) chủ
топологія сервера tô-pô máy (ứng dụng) phục vụ
торкатися gõ nhẹ
торкнутися двома пальцями gõ nhẹ hai ngón tay
точка доступу MMS APN MMS
точка сходження tâm phối cảnh
точка, рівноправний учасник ngang hàng
точкова перевірка Bộ kiểm tra và loại bỏ lỗi
точна копія sao nông
транзакція giao dịch
транзакція giao tác
трапецієподібний список Danh sách Hình thang
триб Hình bánh răng
тривалість затримки khoảng cách trì hoãn
троян-завантажувач trình tải có ngựa Tơ roa
троян-набирач trình quay số